Thông số size

SIZE
(Tuổi)
CÂN NẶNG
( kg)
CHIỀU CAO
(cm)
VÒNG NGỰC TRÊN SP
(cm)
VÒNG EO
TRÊN SP
(cm)
VÒNG MÔNG TRÊN SP
(cm)
0M2-350504656
3M4-562545058
6M6-868565260
9M9-1174575362
1Y12-1480585464
2Y15-1792605666
3Y18-2098625868
4Y21-23104646070
5Y24-26110666272
6Y27-29116686474
7Y30-32122706676
8Y30-32128726878
9Y33-35134767280
10Y36-38140807682
12Y39-41152827884
14Y42-44164848086